Mô tả
Roland Rp 501 được ra đời dựa trên RP 401, tuy vậy RP 501 được sản xuất với rất nhiều tính năng vượt trội nhằm đáp ứng nhu cầu người chơi piano đỉnh cao của thế giới. RP 501 cung cấp đầy đủ các tính năng hỗ trợ học tập, có khả năng kết nối với các thiết bị khác như Iphone Ipad nhờ có Bluetooth. Bàn phím với thiết kế tiên tiến tạo độ nhạy cực nhanh, có khả năng chống trược. – Pedal Progressive Damper Action với phản ứng liên tục giúp thực hiện kỹ thuật nhấn nửa pedal và các kỹ thuật piano cơ truyền thống khác. – Hiệu ứng Headphones 3D Ambience mang đến cảm nghiệm âm thanh đa chiều khi sử dụng tai nghe để luyện tập riêng. – Kết nối với các ứng dụng thú vị như Piano Partner 2 nhằm khuyến khích và tạo niềm vui cho việc học đàn piano hàng ngày. – Mở rộng thư viện bài hát có sẵn bao gồm các bài hát dạy học thang âm, cộng với chức năng giữ nhịp và ghi âm để thúc đẩy thực tập chơi đàn. – Tính năng nhịp điệu phức tạp với điệu đệm thông minh; 72 phong cách nhịp điệu khác nhau, trong đó có 6 phong cách nghệ sĩ piano. Công nghệ chế tạo đàn piano nổi tiếng của Roland trong một nhạc cụ hấp dẫn và giá cả phải chăng cho mọi nhà. – Động cơ SuperNATURAL Piano mang tới âm thanh phong phú và chân thực của một cây acoustic grand piano. – Bàn phím PHA-4 Standard có tính năng cảm biến với độ phân giải cao để tạo ra ấn tượng chơi đàn và tận dụng công năng âm thanh rộng lớn của động cơ âm thanh SuperNATURAL Piano.
Thông số kỹ thuật đàn piano điện Roland RP-501R
BÀN PHÍM | |
Bàn phím | 88 phím (Bàn phím Tiêu Chuẩn PHA-4: với Escapement và Ivory Feel) |
Độ nhạy cảm ứng | Cảm ứng phím: 5 mức, Cố định cảm ứng |
Chế độ Bàn phím | Whole (Toàn bàn phím) Dual (Tùy chình cân bằng âm lượng) Split (Tùy chỉnh điểm chia) Twin Piano (chơi 2 piano) |
Bàn đạp Pedals | Damper (Progressive Damper Action Pedal, có khả năng phát hiện cảm biến liên tục) Soft (có khả năng phát hiện cảm biến liên tục) Sostenuto (tùy chọn gán chức năng) |
NGUỒN ÂM THANH | |
Âm Thanh Piano | Nguồn âm thanh SuperNATURAL Piano |
Định dạng MIDI | Thích ứng với GM2, GS, XGlite |
Số đa âm Polyphony tối đa | 128 âm |
Tiếng | Piano: 11 tiếng Khác: 305 tiếng (bao gồm 8 bộ Drum, 1 bộ SFX) |
Stretched Tuning | 2 loại (Luôn Bật) |
Master Tuning | 415.3 đến 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Chuyển Dịch | Phím chuyển dịch: từ -6 đến +5 (một bán cung) |
Hiệu Ứng | Ambience (Off, 10 levels) Brilliance (21 levels)Chỉ dành cho Tiếng Piano: Damper Resonance (Luôn Bật) String Resonance (Luôn Bật) Key Off Resonance (Luôn Bật) |
MÁY ĐẾM NHỊP | |
Tốc độ | Nốt đen = 10–500 (Khi chức năng giai điệu được bật: Nốt đen = 20–250) |
Nhịp | 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
Âm lượng | 100 mức |
MÁY GHI ÂM SMF | |
Parts | 1 part |
Lưu định dạng bài hát | Standard MIDI Files (Format 0) |
Bài hát | Bộ nhớ trong: tối đa 10 bài Bộ nhớ ngoài: tối đa 99 bài |
Nốt lưu trữ | Xấp xỉ 30,000 nốt |
Điều khiển | Lựa chọn bài Phát/Dừng Ghi Tua lại Chuyển tiếp nhanh Bài hát ưu tiên Tắt tiếng từng phần Tốc độ Phát tất cả bài hát Count-in Cân bằng bài hát |
Tốc độ ghi | Nốt đen = 10–500 (Khi giai điệu được bật: Nốt đen = 20–250) |
Độ phân giải | 120 ticks trên 1 nốt đen |
GIAI ĐIỆU | |
Giai điệu | 72 loại x 2 biến tấu |
Điều khiển | Chọn Giai điệu Phát/Dừng Bắt đầu phát lại Intro/Ending Fill In Biến thể Leading Bass Auto Fill Rhythm Part |
BẢN GHI ÂM | |
Nhạc nền | File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz, 16-bit định dạng tuyến tính) |
Điều khiển | Chọn bài hátDừng/Phát Tua lại Chuyển tiếp nhanh Bài hát ưu tiên Chơi tất cả bài hát Cân bằng bài hát Center Cancel |
BỘ NHỚ TRONG | |
Lưu bài hát | Standard MIDI Files (Format 0) |
Số bài hát | Tối đa 10 bài |
Bài hát nội bộ | Kiệt tác Piano: 69 bài Piano đơn giản: 8 bài Czerny: 100 bài Hanon: 20 bài Thang âm: 36 bài |
LƯU TRỮ NGOÀI | |
Bộ nhớ ngoài | USB Flash Memory |
Định dạng có thể phát | Standard MIDI Files (Format 0, 1) Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit định dạng tuyến tính) |
Lưu bài hát | Standard MIDI Files (Format 0) |
Số bài hát | Tối đa. 99 songs |
BLUETOOTH | |
MIDI, Chuyển trang bản nhạc | Bluetooth Ver 4.0 |
OTHER | |
Màn hình | 7 segments x 3 LED |
Nắp bàn phím | Dạng trượt |
Chức năng khác | Khóa bảng điều khiển Tự động tắt đàn |
Kết nối | DC bằng dây jackJack đầu vào: Loại điện thoại thu nhỏ âm thanh nổi
Jack đầu ra: Loại điện thoại thu nhỏ âm thanh nổi Cổng USB MÁY TÍNH: USB Loại B Cổng USB MEMORY: USB loại A Jack cắm điện thoại x 2: Loại điện thoại thu nhỏ âm thanh nổi, loại điện thoại Stereo 1/4 inch. |
Công suất định mức | 12 W x 2 |
Mức Âm lượng (SPL) | 103 dB (Giá trị này được đo theo phương pháp dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật của Roland.) |
Loa ngoài | 12 cm (4-3/4 inches) x 2 |
Tai nghe | Hiệu ứng: Tai nghe 3D Ambience |
Điều khiển | Âm lượng (với âm lượng loa và âm lượng tai nghe sẽ tự động chọn chức năng, với chức năng giới hạn âm lượng) |
Nguồn cấp điện | AC Adaptor |
Công suất tiêu thụ | 9 W (3–22 W)9 W: Tiêu thụ điện năng trung bình trong khi piano được chơi với âm lượng ở vị trí trung tâm
3 W: Công suất tiêu thụ ngay sau khi bật nguồn; không có gì đang được chơi 22 W: đánh giá tiêu thụ điện năng |
Phụ kiện | Phụ kiện của chủ sở hữuBộ đổi nguồn AC
Dây nguồn (cho bộ chuyển đổi AC) Móc tai nghe Giá nhạc |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM CHÂN ĐẾ, VÀ BAO GỒM GIÁ NHẠC) | |
Chiều dài | 1,378 mm 54-1/4 inches |
Chiều rộng | 423 mm 16-11/16 inches |
Chiều cao | 992 mm 39-1/16 inches |
Trọng lượng | 40.8 kg 90 lbs * Trọng lượng thực tế có thể hơi khác so với thông số trên do trọng lượng thực tế là các bộ phận bằng gỗ có liên quan. |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM CHÂN ĐẾ, KHÔNG BAO GỒM GIÁ NHẠC) | |
Chiều dài | 1,378 mm 54-1/4 inches |
Chiều rộng | 423 mm 16-11/16 inches |
Chiều cao | 834 mm 32-7/8 inches |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.